Translation glossary: kinh te

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-20 of 20
 
. These are net cash settled forward on emerging market currenciescó một lượng tiền mặt lớn dùng để thanh toán cho các đồng tiền ở thị trường mới xuất hiện 
английский => вьетнамский
a sense of competencykhả năng cạnh tranh 
английский => вьетнамский
Accepted billhối phiếu đã được chấp nhận 
английский => вьетнамский
Addressed billhối phiếu định nơi trả 
английский => вьетнамский
Advance billhối phiếu ký phát trước 
английский => вьетнамский
Advising bankngân hàng thông báo 
английский => вьетнамский
Agency billhối phiếu đại lý 
английский => вьетнамский
Air bill of ladingvận đơn đường không 
английский => вьетнамский
Alongside bill of ladingvận đơn nhận bốc 
английский => вьетнамский
合意書Biên bản thỏa thuận 
японский => вьетнамский
Backed billhối phiếu được kí hậu 
английский => вьетнамский
Bank billhối phiếu ngân hàng, giấy bạc 
английский => вьетнамский
Bank discountchiết khấu ngân hàng, chiết khấu danh nghĩa, chiết khấu không hợp lý 
английский => вьетнамский
Bank drafthối phiếu của ngân hàng, séc của ngân hàng 
английский => вьетнамский
Bank girochuyển khoản ngân hàng 
английский => вьетнамский
Bear Marketthị trường xuống 
английский => вьетнамский
Bretton Woods Accord of 1944Thỏa ước về sự trao đổi tiền tệ năm 1944 
английский => вьетнамский
Mini-Crude oil (Fully electronic)cổ phiếu dầu thô mini (hoàn toàn giao dịch điện tử) 
английский => вьетнамский
Non-Deliverable Forwardstỷ giá thị trường không chuyển giao 
английский => вьетнамский
silent second liensquyền giữ kín thế chấp phụ 
английский => вьетнамский
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search